叩き牛蒡
たたきごぼう はたきごぼう「KHẤU NGƯU BẢNG」
☆ Danh từ
Gốc burdock dạn dày với cây vừng

たたきごぼう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たたきごぼう
ごぼう抜き ごぼうぬき
bứt phá (về đích)
ục ục; róc rách; sùng sục; lục bục (diễn tả âm thanh của nước hoặc nước sôi trào lên hoặc tiếng nước chảy)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
drip drip
御多忙中 ごたぼうちゅう ごたぼうなか
công việc ngập đầu
ごたごた ゴタゴタ
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
竹ぼうき たけぼうき たかぼうき
chổi tre
ご多忙中 ごたぼうなか
trong lúc đang bận rộn (kính ngữ)