ごぼう抜き
ごぼうぬき
☆ Danh từ
Bứt phá (về đích)

ごぼう抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごぼう抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ục ục; róc rách; sùng sục; lục bục (diễn tả âm thanh của nước hoặc nước sôi trào lên hoặc tiếng nước chảy)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
tiếng Phạn