たたみちず
Folding map

たたみちず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたみちず
たたみちず
folding map
畳み地図
たたみちず
gấp bản đồ
Các từ liên quan tới たたみちず
佇み たたずみ
đứng im bất động
竹炭 ちくたん たけずみ
than tre
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
堅炭 かたずみ
than củi chắc, cứng (khi đốt cháy rất mạnh)
水玉 みずたま
chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
sự xơ xác; sự tả tơi; sự rách rưới; sự bờm xờm