たにみず
Dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ

たにみず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たにみず
たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
谷水
たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ