たたら星
たたらぼし「TINH」
☆ Danh từ
Chinese "Bond" constellation (one of the 28 mansions)

たたら星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たたら星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
自慢たらたら じまんたらたら
khoe khoang, khoác lác, tự phụ
お世辞たらたら おせじたらたら
Sự tâng bốc; những lời khen có cánh
たら ったら
cá tuyết
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
踏鞴 たたら
ống thổi chân
下手したら へたしたら
nếu không may mắn...
多羅 たら
tara; người chuyển giao, saviouress (thần tín đồ phật giáo)