Kết quả tra cứu ただ
Các từ liên quan tới ただ
唯
ただ
「DUY」
☆ Trạng từ, tính từ đứng trước danh từ, liên từ
◆ Chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng.
唯一
、
人生
に
意味
を
与
えてくれるような
芸術作品
の
中
に
美
しい
人生
と
言
うものも
含
めて
考
える
事
によって、
私
は
後
にこの
途方
もない
考
えを
修正
したのだが、それでも
私
が
尊重
していたのはやはり
美
であった。
Mặc dù tôi đã sửa đổi sự xa hoa này sau đó bằng cách bao gồm cuộc sống tươi đẹptrong số các tác phẩm nghệ thuật chỉ mang lại ý nghĩa cho cuộc sống, đó vẫn là vẻ đẹpmà tôi đánh giá cao.

Đăng nhập để xem giải thích