Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
只者 ただもの
người bình thường
只中 ただちゅう
giữa
只々 ただただ ただ々
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
只管 ひたすら ひたぶる
hoàn toàn; chân thành; nghiêm chỉnh
只今 しこん ただいま
đúng bây giờ
只事 ただごと
việc bình thường; chuyện tầm thường; chuyện vặt
只働き ただはたらき
làm việc không công