Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ただいま寄生中
寄生 きせい
kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
寄生木 やどりぎ
cây tầm gửi
寄生虫 きせいちゅう
giun
寄宿生 きしゅくせい
sinh viên nội trú; sinh viên ở ký túc xá