寄宿生
きしゅくせい「KÍ TÚC SANH」
☆ Danh từ
Sinh viên nội trú; sinh viên ở ký túc xá

寄宿生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄宿生
寄宿 きしゅく
chỗ trọ, chỗ tạm trú
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄宿料 きしゅくりょう
chi phí cho tấm bảng và chỗ tạm trú
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
寄宿寮 きしゅくりょう
ký túc xá trường học
寄生 きせい
kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh
寄宿学校 きしゅくがっこう
trường nội trú