ただなか
Giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi

ただなか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ただなか
ただなか
giữa, nửa người, chỗ thắt lưng.
直中
ただなか
giữa
Các từ liên quan tới ただなか
真只中 まっただなか
ngay trong ở giữa (của); ngay trên đỉnh cao (của)
真っ直中 まっただなか
ngay trong giữa
真っ只中 まっただなか
ngay chính giữa; giữa lúc, lúc cao trào
中直 なかただし
môi trường hoặc giá trung bình
鼻高高 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
鼻高々 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
中高型 なかだかがた
one of the accent patterns of Japanese words, with a rising and then falling pitch
鼻高 はなたか はなだか
cái mũi cao; người với một cái mũi cao; lòng tự hào