中高型
なかだかがた「TRUNG CAO HÌNH」
☆ Danh từ
One of the accent patterns of Japanese words, with a rising and then falling pitch

中高型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中高型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中型 ちゅうがた
môi trường được đo cỡ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
高中 こうちゅう
trường trung học, trường cấp 2
中高 ちゅうこう なかだか
trường trung học và cao đẳng; mức trung và cao