鼻高高
はなたかだか「TỊ CAO CAO」
Hãnh diện; vinh quang

鼻高高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻高高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鼻高 はなたか はなだか
cái mũi cao; người với một cái mũi cao; lòng tự hào
鼻高々 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鼻の高い はなのたかい
phổng mũi, phỉnh mũi
鼻が高い はながたかい
tự hào