立上がり時間
たちあがりじかん
☆ Danh từ
Thời gian khởi động

立上がり時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立上がり時間
光立ち上がり時間 ひかりたちあがりじかん
thời gian tăng quang học
立会時間 たちあいじかん
thời gian phiên giao dịch
上映時間 じょうえいじかん
chạy thời gian (e.g. (của) movie)
光立ち下がり時間 ひかりたちさがりじかん
thời gian giảm quang học
定時上がり ていじあがり
về đúng theo giờ làm quy định
立ち上がり たちあがり
bắt đầu
立上り たちあがり
Chiều đứng.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog