はじかれたように立ち上がる
はじかれたようにたちあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đứng dậy như thể bị hất văng
彼
ははじかれたように
立
ち
上
がり、
再
び
戦
い
始
めました。
Anh ấy đứng dậy như thể bị hất văng và bắt đầu chiến đấu lần nữa.

Bảng chia động từ của はじかれたように立ち上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はじかれたように立ち上がる/はじかれたようにたちあがるる |
Quá khứ (た) | はじかれたように立ち上がった |
Phủ định (未然) | はじかれたように立ち上がらない |
Lịch sự (丁寧) | はじかれたように立ち上がります |
te (て) | はじかれたように立ち上がって |
Khả năng (可能) | はじかれたように立ち上がれる |
Thụ động (受身) | はじかれたように立ち上がられる |
Sai khiến (使役) | はじかれたように立ち上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はじかれたように立ち上がられる |
Điều kiện (条件) | はじかれたように立ち上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | はじかれたように立ち上がれ |
Ý chí (意向) | はじかれたように立ち上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | はじかれたように立ち上がるな |
はじかれたように立ち上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はじかれたように立ち上がる
立ち上がる たちあがる
đứng dậy; đứng lên
立ち上る たちのぼる
đi lên trên; bốc lên cao (khói)
上には上がある うえにはうえがある
sự vĩ đại là so sánh, luôn có ai đó tốt hơn bạn
立ちはだかる たちはだかる
khoảng cách với cái j đó
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち上がり たちあがり
bắt đầu
立ち上げる たちあげる
Khởi động (Máy tính, chương trình); Bắt đầu kế hoạch, hoạt động kinh doanh
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy