立ち退かせる
たちのかせる
☆ Động từ nhóm 2
Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)

Bảng chia động từ của 立ち退かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち退かせる/たちのかせるる |
Quá khứ (た) | 立ち退かせた |
Phủ định (未然) | 立ち退かせない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち退かせます |
te (て) | 立ち退かせて |
Khả năng (可能) | 立ち退かせられる |
Thụ động (受身) | 立ち退かせられる |
Sai khiến (使役) | 立ち退かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち退かせられる |
Điều kiện (条件) | 立ち退かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち退かせいろ |
Ý chí (意向) | 立ち退かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち退かせるな |
たちのかせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちのかせる
立ち退かせる
たちのかせる
Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ち退く
たちのく
di tản
たちのかせる
đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
Các từ liên quan tới たちのかせる
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
のた打ち回る のたうちまわる
quằn quại, lăn lóc
sự đi chậm đằng sau, đi chậm đằng sau
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
立ち上る たちのぼる
đi lên trên; bốc lên cao (khói)
命の洗濯 いのちのせんたく
làm mới cuộc sống, làm mới chính mình