立ち上る
たちのぼる「LẬP THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi lên trên; bốc lên cao (khói)

Bảng chia động từ của 立ち上る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち上る/たちのぼるる |
Quá khứ (た) | 立ち上った |
Phủ định (未然) | 立ち上らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち上ります |
te (て) | 立ち上って |
Khả năng (可能) | 立ち上れる |
Thụ động (受身) | 立ち上られる |
Sai khiến (使役) | 立ち上らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち上られる |
Điều kiện (条件) | 立ち上れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち上れ |
Ý chí (意向) | 立ち上ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち上るな |
たちのぼる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちのぼる
立ち上る
たちのぼる
đi lên trên
立ちのぼる
たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
たちのぼる
lên, leo lên, đi lên.