立ち退き
Sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)

たちのき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちのき
立ち退き
たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ち退く
たちのく
di tản
立退き
たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
Các từ liên quan tới たちのき
立退き料 たち のきりょう
Tiền đền bù (cho ngta chuyển nhà để lấy lại đất làm việc khác)
いたちの道 いたちのみち
not to write to or visit someone, road of the weasel (it is believed that if someone blocks the path a weasel, he will never take that path again)
口の利き方 くちのききかた
cách nói của một người
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, mẻ thép, bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ, rót ở thùng ra, rạch, cho, rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, đề cập đến, bàn đến, đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với, cầu xin, ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
立ち飲み たちのみ
vừa đứng vừa uống