たちひも
☆ Danh từ
Dây tết.

たちひも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たちひも
dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai, hit, tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu
dẻo (đồ ăn)
dây thừng
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
quần dài
one's (song) repertoire
mút chìa đỡ bao lơn
Adzuki bemochi