もちもち
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Springy (texture)

Bảng chia động từ của もちもち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もちもちする |
Quá khứ (た) | もちもちした |
Phủ định (未然) | もちもちしない |
Lịch sự (丁寧) | もちもちします |
te (て) | もちもちして |
Khả năng (可能) | もちもちできる |
Thụ động (受身) | もちもちされる |
Sai khiến (使役) | もちもちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もちもちすられる |
Điều kiện (条件) | もちもちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もちもちしろ |
Ý chí (意向) | もちもちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もちもちするな |
もちもち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もちもち
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
もち米 もちごめ もちこめ
gạo nếp
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
もち粉 もちこ
bột gạo nếp
焼もち やきもち
bánh dầy rán.
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp, quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai