紐
ひも「NỮU」
☆ Danh từ
Dây
紐
を〜
Buộc dây .
紐
を〜
引
きずる
Kéo sợi dây tuồn tuột
Sợi dây.
紐
を〜
引
きずる
Kéo sợi dây tuồn tuột

Từ đồng nghĩa của 紐
noun
ひも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひも
紐
ひも
dây
ひも
dây thừng
Các từ liên quan tới ひも
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
あごひも あごひも あごひも あごひも
dây đeo quai hàm (loại dây được sử dụng để giữ mũ hoặc nón cố định trên đầu)
あごひも ヘルメット用 あごひも ヘルメットよう あごひも ヘルメットよう あごひも ヘルメットよう
Dây quai cằm cho mũ bảo hiểm.
ニトリル ゴムひも ニトリル ゴムひも ニトリル ゴムひも
dây cao su nitrile (NBR)
シリコン ゴムひも シリコン ゴムひも シリコン ゴムひも
dây cao su si li côn
クロロプレン ゴムひも クロロプレン ゴムひも クロロプレン ゴムひも
dây cao su neoprene
綴紐(つづりひも) とじひも(つづりひも)
綴紐)
フッ素 ゴムひも フッもと ゴムひも フッもと ゴムひも
dây cao su flo