Các từ liên quan tới たったひとつの地球
たった一つ たったひとつ
đơn lẻ, đơn độc, chỉ một
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ngăn nắp
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
たった一人 たったひとり
chỉ một người
整った ととのった
ngăn nắp
必達 ひったつ
điều nhất định phải đạt được