Các từ liên quan tới たったひとりの反乱
たった一人 たったひとり
chỉ một người
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
セポイの反乱 セポイのはんらん
khởi nghĩa Ấn Độ 1857
たった一つ たったひとつ
đơn lẻ, đơn độc, chỉ một
逆とったり さかとったり
kỹ thuật vặn hông bằng cách rút cánh tay đã nắm lấy
整った ととのった
ngăn nắp
反った板 そったいた
làm cong tấm bảng
ひとっ走り ひとっぱしり
chạy nhanh trong một khoảng cách rất ngắn