とったり
Kỹ thuật nắm cánh tay đối phương bằng hai tay, mở người và vặn người đối phương
☆ Danh từ
Kỹ thuật nắm cánh tay đối phương bằng cả hai tay, mở người và vặn người đối phương (trong đấu vật)

とったり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とったり
とったり
Kỹ thuật nắm cánh tay đối phương bằng cả hai tay, mở người và vặn người đối phương (trong đấu vật)
取る
とる
bắt giữ
撮る
とる
chụp (ảnh)
摂る
とる
ăn (sáng, trưa...)
採る
とる
Tuyển dụng
獲る
とる
lấy được
執る
とる
cầm lấy
捕る
とる
nắm
盗る
とる
lấy cắp
穫る
とる
đạt được