Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人類のために じんるいのために
for the sake of humanity
たった一人 たったひとり
chỉ một người
のために
vì lợi ích của; cho (mục đích).
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
万一のため まんいちのため
chỉ trong trường hợp
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
たたきのめす たたきのめす
hạ gục