叩きのめす
たたきのめす はたきのめす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hạ gục

Từ đồng nghĩa của 叩きのめす
verb
Bảng chia động từ của 叩きのめす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩きのめす/たたきのめすす |
Quá khứ (た) | 叩きのめした |
Phủ định (未然) | 叩きのめさない |
Lịch sự (丁寧) | 叩きのめします |
te (て) | 叩きのめして |
Khả năng (可能) | 叩きのめせる |
Thụ động (受身) | 叩きのめされる |
Sai khiến (使役) | 叩きのめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩きのめす |
Điều kiện (条件) | 叩きのめせば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩きのめせ |
Ý chí (意向) | 叩きのめそう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩きのめすな |
たたきのめす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたきのめす
叩きのめす
たたきのめす はたきのめす
hạ gục
たたきのめす
たたきのめす
hạ gục
Các từ liên quan tới たたきのめす
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
試す ためす
thử; thử nghiệm
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
目の敵にする めのかたきにする
xem như kẻ thù, như cái fai trong mắt
為残す しのこす ためのこす
làm dở; làm chưa xong; bỏ dở chừng không làm
目の敵 めのかたき
kẻ thù
ため書き ためがき
lời tựa
嫁の尻たたき よめのしりたたき
traditional koshogatsu ceremony where the newly-wed wife is hit with a sacred wooden pole on the rump to ensure her fertility