たてとい
たてとい
Ống cút nối
たてとい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たてとい
(weaving) warp
縦糸 たていと
(dệt) làm cong
経糸 たていと
(dệt) làm cong
例えて言うと たとえていうと
nói theo nghĩa bóng, nói một cách ẩn dụ
良いとして いいとして
enough about...
sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
たつとい たつとい
quý trọng
ほっといて ほっといて
lùi lại!, để tôi yên