たてとい
たてとい
Ống cút nối
たてとい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たてとい
(weaving) warp
縦糸 たていと
(dệt) làm cong
経糸 たていと
(dệt) làm cong
sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
例えて言うと たとえていうと
nói theo nghĩa bóng, nói một cách ẩn dụ