たていと
(weaving) warp

たていと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たていと
たていと
(weaving) warp
経糸
たていと
(dệt) làm cong
縦糸
たていと
(dệt) làm cong
Các từ liên quan tới たていと
たてとい たてとい
ống cút nối
例えて言うと たとえていうと
nói theo nghĩa bóng, nói một cách ẩn dụ
良いとして いいとして
enough about...
sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
たつとい たつとい
quý trọng
ほっといて ほっといて
lùi lại!, để tôi yên
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
取れたて とれたて
mới thu hoạch