経糸
たていと「KINH MỊCH」
☆ Danh từ
(dệt) làm cong

Từ trái nghĩa của 経糸
経糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経糸
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
神経絨毛糸 しんけーじゅーもーいと
sợi thần kinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su