Các từ liên quan tới たとえば…こんなラジオ
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
譬え話 たとえばなし
biểu tượng; truyền thuyết
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
cái đài; cái radio
đài radio
衛星ラジオ えいせいラジオ
rađiô vệ tinh
nắp thanh quản