Kết quả tra cứu たとえばなし
Các từ liên quan tới たとえばなし
たとえばなし
◆ Phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
◆ Truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường; truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết, nói bịa, (từ cổ, nghĩa cổ); kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt

Đăng nhập để xem giải thích