Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たなかかずや
chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên
必ずや かならずや
chắc chắn,khẳng định
lâu đài, khu nhà lớn
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
xồng xộc(xông vào, đi vào)
矢束 やつか やづか やずか やたば
arrow length
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo
数矢 かずや
mass-produced arrows, arrows for target practice