必ずや
かならずや「TẤT」
☆ Trạng từ
Chắc chắn; chắc chắn; khẳng định

Từ đồng nghĩa của 必ずや
adverb
必ずや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 必ずや
必ず かならず
nhất định; tất cả
必ずしも かならずしも
không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế
必 ひつ
tất yếu
người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
tủ, tủ búp phê, mối tình vờ vịt, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng + belly, inside, stomach), skeleton
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
必需 ひつじゅ
cần thiết
必中 ひっちゅう
sự đánh đích.