種取り
Sự sinh sản; gây giống
Thu thập tin tức
Ươm giống
Kẹp

たねとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たねとり
種取り
たねとり
Ươm giống
たねとり
sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi.
Các từ liên quan tới たねとり
sticky, gooey, sirupey
ash (tree)
(cảm giác) nhơn nhớt; dính dính
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai, dệt tuyết, làm cho lên tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá, liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)
chợp mắt
giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), án phí, giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, đánh giá, ước lượng
nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng, khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán