ねとねと
Sticky, gooey, sirupey

Bảng chia động từ của ねとねと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ねとねとする |
Quá khứ (た) | ねとねとした |
Phủ định (未然) | ねとねとしない |
Lịch sự (丁寧) | ねとねとします |
te (て) | ねとねとして |
Khả năng (可能) | ねとねとできる |
Thụ động (受身) | ねとねとされる |
Sai khiến (使役) | ねとねとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ねとねとすられる |
Điều kiện (条件) | ねとねとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ねとねとしろ |
Ý chí (意向) | ねとねとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ねとねとするな |
ねとねと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねとねと
giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), án phí, giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, đánh giá, ước lượng
viscously, stickily
chắc, bền, dũng cảm, can đảm; kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập, người chắc mập, người mập mạp, quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp, bia nâu nặng
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả vờ
sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri
ash (tree)
刀禰 とね
member of one of the four administrative ranks in the ritsuryo system