たのう
Sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

たのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たのう
たのう
sự có nhiều tài
多能
たのう
đa tài
Các từ liên quan tới たのう
多能性 たのうせい
tính đa năng
頼うだ人 たのうだひと
chúa tể của tôi, chủ nhân của tôi, chúa tể của chính mình, chủ nhân của chính mình; người mà bản thân dựa dẫm vào
頼うだ御方 たのうだおかた
chúa tể của tôi; chủ của tôi; chúa tể của chính mình; chủ nhân của một người
焼畑農耕 やきはたのうこう
canh tác nương rẫy
まな板の上の鯉 まないたのうえのこい
Cá chép nằm trên thớt, không thể làm được gì hơn
手形の受引受 てがたのうけひきうけ
chấp nhận hối phiếu.
多能性幹細胞 たのうせいかんさいぼう
tế bào gốc đa năng
多嚢胞性異形成腎 たのうほうせいいけいせいじん
thận loạn sản đa nang