まな板の上の鯉
まないたのうえのこい
☆ Cụm từ, danh từ
Cá chép nằm trên thớt, không thể làm được gì hơn

まな板の上の鯉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まな板の上の鯉
俎板の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
俎の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
鯉のぼり こいのぼり
cờ hình cá chép
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
板の間 いたのま
sàn gỗ; phòng có sàn bằng gỗ
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
生け簀の鯉 いけすのこい
Cá nằm trên thớt