まな板の上の鯉
まないたのうえのこい
☆ Cụm từ, danh từ
Cá chép nằm trên thớt, không thể làm được gì hơn

まな板の上の鯉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まな板の上の鯉
俎板の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
俎の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
鯉のぼり こいのぼり
cờ hình cá chép
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
生け簀の鯉 いけすのこい
Cá nằm trên thớt
鯉 こい コイ
cá chép
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
上板 あげいた
movable floor boards, trap door