Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多嚢胞性異形成腎
たのうほうせいいけいせいじん
thận loạn sản đa nang
多発性嚢胞腎 たはつせいのうほうじん
bệnh thận đa nang
嚢胞性 のうほうせい
nang
性腺異形成 せいせんいけいせい
loạn sản tuyến sinh dục
濾胞性嚢胞 ろほうせいのうほう
u nang
異形成 いけいせい
dysplasia
多形性 たけいせい
tính đa hình
嚢胞 のうほう
異所形成 いしょけいせい
heterotopia, heterotopy
Đăng nhập để xem giải thích