頼み少ない
たのみすくない
☆ Adj-i
Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối

たのみすくない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たのみすくない
頼み少ない
たのみすくない
Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực.
たのみすくない
không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ
Các từ liên quan tới たのみすくない
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
feeding cup
頼みの綱 たのみのつな
tia hy vọng cuối cùng
chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
飲み倒す のみたおす
uống mà không trả tiền
巧みな たくみな
khéo
日向水 ひなたみず ひなたすい
nước nóng lên nhờ sức nóng mặt trời
休みなく やすみなく
không nghỉ ngơi