日向水
ひなたみず ひなたすい「NHẬT HƯỚNG THỦY」
☆ Danh từ
Nước nóng lên nhờ sức nóng mặt trời

日向水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日向水
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
日向 ひなた
ánh nắng
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa