Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たばこ病訴訟
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
薬害ヤコブ病訴訟 やくがいヤコブびょうそしょう
Japanese lawsuit involving cases where hospitalized patients contracted Creutzfeld-Jakob disease from infected transplants
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟費用 そしょうひよう
phí kiện cáo
行政訴訟 ぎょうせいそしょう
kiện tụng hành chính (hoạt động)
集団訴訟 しゅうだんそしょう
lớp - hoạt động (vụ kiện)