訴訟費用
そしょうひよう「TỐ TỤNG PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ
Phí kiện cáo
特許権保護
に
要
する
訴訟費用
Chi phí kiện cáo để bảo hộ quyền sáng chế
訴訟費用免除
の
貧民
として
Người nghèo được miễn phí kiện cáo .

訴訟費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴訟費用
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
訴訟する そしょうする
kiện tùng
離婚訴訟 りこんそしょう
sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn
民事訴訟 みんじそしょう
vụ kiện dân sự.