束ね
たばね「THÚC」
☆ Danh từ
Sự bó lại, sự buộc lại; sự điều khiển; sự quản lý

Từ đồng nghĩa của 束ね
noun
たばね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たばね
束ね
たばね
sự bó lại, sự buộc lại
束ねる
たばねる つかねる
buộc thành bó
たばね
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội
Các từ liên quan tới たばね
手足を束ねる てあしをたばねる
bó cẳng
板バネ いたばね
nhíp
束ね積む たばねつむ
Xếp thành đống, bó và xếp lại
綿羽 わたばね めんう
(động vật học) lông tơ (của chim)
shock (grain)
藁で束ねても男は男 わらでたばねてもおとこはおとこ
a man is still a man even if his hair is tied with straw, a man is still a man even if he's poor
寝刃 ねたば
thanh kiếm cùn; thanh đao cùn.
寝煙草 ねたばこ
Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc.