束ね積む
たばねつむ「THÚC TÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Xếp thành đống, bó và xếp lại

Bảng chia động từ của 束ね積む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 束ね積む/たばねつむむ |
Quá khứ (た) | 束ね積んだ |
Phủ định (未然) | 束ね積まない |
Lịch sự (丁寧) | 束ね積みます |
te (て) | 束ね積んで |
Khả năng (可能) | 束ね積める |
Thụ động (受身) | 束ね積まれる |
Sai khiến (使役) | 束ね積ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 束ね積む |
Điều kiện (条件) | 束ね積めば |
Mệnh lệnh (命令) | 束ね積め |
Ý chí (意向) | 束ね積もう |
Cấm chỉ(禁止) | 束ね積むな |
たばねつむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たばねつむ
束ね積む
たばねつむ
Xếp thành đống, bó và xếp lại
たばねつむ
shock (grain)
Các từ liên quan tới たばねつむ
妬む ねたむ そねむ
ấm ức; ghen tỵ
胸幅 むねはば
bề rộng của ngực (trong may đo)
be sticky
胸に畳む むねにたたむ
Giữ bí mật trong tim tim
無熱 むねつ
nhiệt độ bình thường
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
束ね たばね
sự bó lại, sự buộc lại; sự điều khiển; sự quản lý
寝刃 ねたば
thanh kiếm cùn; thanh đao cùn.