たびあきんど
Người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp

たびあきんど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たびあきんど
たびあきんど
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách.
旅商人
たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
Các từ liên quan tới たびあきんど
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường ; sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, (địa lý, địa chất) địa hình
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
度 たび たんび ど
lần
mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng
địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ