Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
度度 どど
thường, hay, luôn
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
濁度計/透視度計 だくどけい/とうしどけい
chất chuẩn
汚染度/洗浄度チェック おせんど/せんじょうどチェック
bộ thử, kit test
Đo độ đục/đo độ trong suốt
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion