きんど
Tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng
Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính hào phóng

きんど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんど
きんど
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp.
襟度
きんど
hào kiệt
Các từ liên quan tới きんど
木金土 もくきんど ききんど
thứ năm, thứ sáu và thứ bảy
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
gold watch
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
菌毒 きんどく
nấm độc; khuẩn độc
小商人 こあきんど
người kinh doanh nhỏ, tiểu thương
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)
大商人 おおあきんど
thương nhân lớn