Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たべるダケ
食べる たべる
ăn.
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
lồi lên, nhô lên, u lên
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便々たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
べた ベタ べた
vật liệu in, có nghĩa là tất cả các bộ phận nhất định được phủ bằng mực
ガンガン食べる ガンガンたべる がんがんたべる
ăn nhiều; ăn nhồm nhoàm; háu ăn