べんべんたる
Lồi lên, nhô lên, u lên
Có bụng phệ

べんべんたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんべんたる
べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便便たる
べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便々たる
べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
Các từ liên quan tới べんべんたる
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
べたんこ べたんこ
hình phẳng, ngực lép
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
một van, một mảnh vỡ, một nắp
worn-out silk clothes, cheap items
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh