Kết quả tra cứu 食べ比べる
Các từ liên quan tới 食べ比べる
食べ比べる
たべくらべる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Ăn và so sánh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 食べ比べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食べ比べる/たべくらべるる |
Quá khứ (た) | 食べ比べた |
Phủ định (未然) | 食べ比べない |
Lịch sự (丁寧) | 食べ比べます |
te (て) | 食べ比べて |
Khả năng (可能) | 食べ比べられる |
Thụ động (受身) | 食べ比べられる |
Sai khiến (使役) | 食べ比べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食べ比べられる |
Điều kiện (条件) | 食べ比べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食べ比べいろ |
Ý chí (意向) | 食べ比べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食べ比べるな |