Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たまのこしかけ
palanquin set with jewels
玉の輿 たまのこし
cái kiệu đẹp (để kiệu tầng lớp quý tộc)
có tính chất lang băm,quảng cáo khoác lác,kêu cạc cạc,nói quang quác,kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang,tiếng kêu cạc cạc,lang băm,toang toác
kẻ hay tán gái; anh chàng hào hoa.
稲魂 うかのみたま うけのみたま うかたま
vị thần của lúa (thần thoại cổ điển Nhật Bản)
rất nhiều.
かけたかの鳥 かけたかのとり
cu cu nhỏ
間の抜けた まのぬけた
ngốc nghếch