Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たまのこしかけ
palanquin set with jewels
かけたかの鳥 かけたかのとり
cu cu nhỏ
間の抜けた まのぬけた
ngốc nghếch
玉の輿 たまのこし
cái kiệu đẹp (để kiệu tầng lớp quý tộc)
心のたけ こころのたけ
one's mind, one's thoughts, one's heart
tiếng kêu cạc cạc, kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, lang băm; có tính chất lang băm, quảng cáo khoác lác
ここだけの話 ここだけのはなし
chuyện bí mất, không nói cho ai khác biết<br><br>
歯末のたけ はまつのたけ
chiều cao đỉnh răng